Có 2 kết quả:
石阶 shí jiē ㄕˊ ㄐㄧㄝ • 石階 shí jiē ㄕˊ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stone step
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stone step
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0